Mục lục
Hiệu năng: CPU, GPU, Thử nghiệm chơi game
Bạn có thể tìm thấy laptop này với Core i5-12600HX, Core i7-12850HX hoặc Core i9-12950HX. Tất cả chúng đều có TDP cơ bản 55W, nhưng khác nhau về số lượng lõi, kích thước Bộ đệm và tốc độ xung nhịp.Kết xuất 3D
Các biến thể CPU Dell Precision 16 7670
Tại đây, bạn có thể thấy sự so sánh gần đúng giữa các CPU có thể tìm thấy trong các mẫu Dell Precision 16 7670 trên thị trường. Bằng cách này, bạn có thể tự quyết định mẫu Dell Precision 16 7670 nào phù hợp nhất với túi tiền của mình.
Lưu ý: Biểu đồ hiển thị các cấu hình CPU khác nhau rẻ nhất, vì vậy bạn nên kiểm tra các thông số kỹ thuật khác của các laptop này bằng cách nhấp vào tên laptop/CPU.Kết xuất 3D
Bên cạnh card đồ họa tích hợp, bạn có thể chọn từ NVIDIA RTX A1000, RTX A2000, RTX A3000, RTX A4500 và RTX A5500.Gián điệp thời gian 3DMark (G)
Các biến thể GPU Dell Precision 16 7670
Tại đây, bạn có thể thấy sự so sánh gần đúng giữa các GPU có thể tìm thấy trong các mẫu Dell Precision 16 7670 trên thị trường. Bằng cách này, bạn có thể tự quyết định mẫu Dell Precision 16 7670 nào phù hợp nhất với túi tiền của mình.
Lưu ý: Biểu đồ hiển thị các cấu hình GPU khác nhau rẻ nhất, vì vậy bạn nên kiểm tra các thông số kỹ thuật khác của các laptop này bằng cách nhấp vào tên / GPU của laptop.Gián điệp thời gian 3DMark (G)
Nhiệt độ
Tải CPU tối đa
Trong thử nghiệm này, chúng tôi dùng 100% trên các lõi CPU, theo dõi tần số và nhiệt độ chip của chúng. Cột đầu tiên hiển thị phản ứng của máy tính đối với tải ngắn (2-10 giây), cột thứ hai mô phỏng tác vụ nghiêm trọng (từ 15 đến 30 giây) và cột thứ ba là chỉ báo tốt về mức độ tốt của laptop đối với tải lâu chẳng hạn như kết xuất video.
Tần số lõi P trung bình; Tần số E-core trung bình; nhiệt độ CPU.; gói điện
Intel Core i7-12850HX (55W TDP) | 0:02 – 0:10 giây | 0:15 – 0:30 giây | 10:00 – 15:00 phút |
---|---|---|---|
Dell Precision 16 7670 | 3,46 GHz @ 2,88 GHz @ 94°C @ 131W | 3,01 GHz @ 2,66 GHz @ 92°C @ 109W | 2,49 GHz @ 2,17 GHz @ 78°C @ 72W |
Như bạn có thể thấy, laptop bắt đầu cuộc hành trình căng thẳng của nó một cách khá tự tin. Nó đạt xung nhịp cao và mục tiêu công suất là 131W. Tuy nhiên, nó nhẹ nhàng giảm xuống còn 72W ở phần cuối cùng của bài kiểm tra.
Chơi game
NVIDIA RTX A1000 | Tần số GPU/Nhiệt độ lõi (sau 2 phút) | Tần số GPU/Nhiệt độ lõi (sau 30 phút) |
---|---|---|
Dell Precision 16 7670 | 1658 MHz @ 79°C @ 72W | 1652 MHz @ 80°C @ 72W |
Rõ ràng, giải pháp làm mát không thể đối phó với TGP 95W của RTX A1000. Điều này hơi đáng tiếc, đặc biệt khi xem xét thực tế rằng đây là GPU cấp thấp nhất của dòng sản phẩm.
Thoải mái khi đầy tải
Mặc dù laptop khá yên tĩnh trong suốt quá trình thử nghiệm, chúng tôi đã theo dõi nhiệt độ khá cao trên bàn phím. Lý do cho điều đó là do hai quạt được đặt ở một bên, khiến CPU và GPU ở khu vực bên dưới phần bên trái của bàn phím. Là thành phần ngốn điện chính, chúng tập trung nhiệt vào một không gian, bất kể hiệu quả của các ống dẫn nhiệt truyền nhiệt đó tới thành phần làm mát đang hoạt động.